Chủ đề “chuyển đổi số” đã là một chủ đề hot, nhận được rất nhiều sự quan tâm bàn tán và trao đổi trong những năm gần đây, nhất là dưới sự tác động của đại dịch Covid-19 và những tiến bộ của khoa học công nghệ số. Tuy nhiên số lượng các doanh nghiệp và tổ chức ở Việt Nam được ghi nhận chuyển đổi số thành công lại chưa nhiều.
Lý do gì là rào cản? Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay về những thách thức và cơ hội trong quá trình số hoá doanh nghiệp tại Việt Nam.
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam
Theo báo cáo của Cisco & IDC về mức độ tăng trưởng số của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại châu Á – Thái Bình Dương, chỉ có khoảng 3% doanh nghiệp cho rằng chuyển đổi số chưa thực sự quan trọng trong hoạt động kinh doanh. 62% doanh nghiệp kỳ vọng chuyển đổi số sẽ giúp họ tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới. Đáng mừng hơn là 56% doanh nghiệp nhận thấy sự cạnh tranh đang thay đổi và chuyển đổi số đã giúp họ làm được điều này.
Những con số trên đã chứng tỏ mức độ quan tâm cũng như nhận thức rõ ràng của doanh nghiệp về tầm quan trọng của chuyển đổi số.
Theo khảo sát của Tập đoàn Công nghệ IBM, đại dịch COVID-19 góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số lên 5 năm. Điều này chứng tỏ ‘sức nóng’ của chuyển đổi số mà thành tựu của nó là những tiến bộ khoa học kỹ thuật nổi bật. Một vài xu hướng chuyển đổi số có thể kể đến như: Internet và 5G phủ sóng mạnh mẽ (IoT)
Kể từ trong và sau đại dịch COVID-19, con người đã dần làm quen và bắt kịp xu hướng làm việc từ xa (Work from home) hay làm việc kết hợp (Hybrid working). Điều này mang đến những thuận lợi nhất định cho tổ chức trong vận hành song cũng khiến doanh nghiệp phải đối mặt với nguy cơ bị rò rỉ thông tin trên Internet.
Xu hướng chuyển đổi số doanh nghiệp theo hướng kinh doanh một cách tự động hóa (còn gọi là BPA) là việc sử dụng phần mềm số kết nối với các cổng thông tin của doanh nghiệp để điều khiển tự động nhiều bước công việc trùng lặp nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu của từng công ty.
Xu hướng chuyển đổi số theo phương pháp này khá phức tạp và cần được triển khai trong thời gian dài để tự động hóa quy trình làm việc nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra, cải thiện hiệu năng làm việc, và mang đến trải nghiệm tốt cho khách hàng.
Theo khảo sát của Neilsen, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang đối mặt với những rào cản trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số phổ biến như: thiếu kỹ năng số và nhân lực (17%), thiếu nền tảng công nghệ thông tin đủ mạnh để cho phép chuyển đổi kỹ thuật số (16,7%), thiếu tư duy kỹ thuật số hoặc các thách thức về văn hóa kỹ thuật số trong doanh nghiệp (15,7%).
Cụ thể về những rào cản đó
Thiếu kỹ năng số và nhân lực
Để triển khai số hoá, người triển khai cần phải hiểu về các công nghệ liên quan, bao gồm phần mềm, ứng dụng di động, trí tuệ nhân tạo (AI), IoT và nhiều công nghệ khác. Sự thiếu hụt về kiến thức về công nghệ có thể dẫn đến khả năng thất bại trong việc triển khai dự án số hoá.
Bên cạnh đó cũng cần am hiểu về hoạt động kinh doanh và quy trình làm việc của doanh nghiệp. Kỹ năng phân tích và hiểu biết về doanh nghiệp giúp xác định các vùng cần số hoá và tối ưu hóa quy trình.
Triển khai số hoá doanh nghiệp còn yêu cầu sự tương tác và giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp, đòi hỏi cần có thêm kỹ năng giao tiếp để xây dựng sự hiểu biết và sự hợp tác giữa các nhóm công việc khác nhau.
Để giải quyết thách thức này doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tuyển dụng và giữ chân những nhân sự chủ chốt. Cung cấp đủ giá trị cả bằng vật chất và phi vật chất như: môi trường, quyền hạn, thăng tiến,… Bên cạnh đó là liên tục đào tạo, cập nhật các kiến thức kỹ năng cần thiết tới nhân viên.
Thiếu nền tảng công nghệ thông tin
Thiếu nền tảng công nghệ thông tin (IT) là một trong những vấn đề chính khi triển khai quá trình số hoá trong doanh nghiệp. Một nền tảng công nghệ thông tin vững chắc là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng các dự án số hoá có thể diễn ra một cách hiệu quả và bền vững. Thiếu hụt trong hạ tầng IT như mạng, máy chủ, lưu trữ và các thiết bị liên quan có thể dẫn đến khả năng hoạt động không ổn định hoặc thiếu khả năng mở rộng khi triển khai các giải pháp số hoá.
Tiếp đến là việc thiếu hệ thống phần mềm phù hợp và ứng dụng cần thiết có thể làm giảm tính hiệu quả của quá trình số hoá. Các ứng dụng cần được tích hợp và tương thích để đảm bảo thông tin và dữ liệu.
Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ đầu tư đủ tài chính và nguồn lực để xây dựng và duy trì một nền tảng công nghệ thông tin vững chắc. Điều này có thể bao gồm việc nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân viên, triển khai các hệ thống phần mềm phù hợp, cải thiện an ninh mạng và đảm bảo tích hợp và tương thích giữa các hệ thống khác nhau.
Thiếu tư duy kỹ thuật số và văn hoá kỹ thuật số
Nhân viên không có sự nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của kỹ thuật số và tầm ảnh hưởng của nó có thể dẫn đến sự thiếu hiểu biết về lý do tại sao quá trình số hoá doanh nghiệp là cần thiết. Một số người có thể đối mặt với sự kháng cự hoặc sợ hãi đối với công nghệ mới và sự thay đổi. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc thích nghi với quá trình số hoá.
Quá trình số hoá thường yêu cầu thay đổi quy trình làm việc và văn hóa tổ chức. Thiếu sự sẵn sàng thay đổi có thể làm trở ngại cho việc áp dụng các thay đổi này.
Bên cạnh đó, nếu việc số hoá không được ưu tiên hóa bởi lãnh đạo, nguồn lực và tài trợ có thể không được cấp cho các dự án số hoá, dẫn đến việc triển khai không thành công.
Vượt qua điều này bằng cách xây dựng văn hoá tổ chức thích nghi với công nghệ bằng cách khuyến khích sự chia sẻ, hợp tác và thay đổi, xây dựng cơ chế liên kết và tương tác giữa các bộ phận khác nhau để đảm bảo thông tin được chia sẻ một cách hiệu quả.